Có 2 kết quả:
迈进 mài jìn ㄇㄞˋ ㄐㄧㄣˋ • 邁進 mài jìn ㄇㄞˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to step in
(2) to stride forward
(3) to forge ahead
(2) to stride forward
(3) to forge ahead
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to step in
(2) to stride forward
(3) to forge ahead
(2) to stride forward
(3) to forge ahead
Bình luận 0